Bàn phím:
Từ điển:
 
palladian

tính từ

  • thuộc nữ thần Palat ức Athêna (Hy lạp)
  • thuộc trí tuệ, thuộc trí thức
  • theo phong cách của kiến trúc sư Andrea Palladis (người ă (thế kỷ) 16)