Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
góc
gốc
góc bẹt
góc bù
góc cạnh
góc đa diện
góc độ
góc đối đỉnh
góc đồng vị
gốc gác
góc giờ
góc kề
góc lồi
góc lõm
gốc ngọn
góc nhị diện
góc nhọn
gốc phần
góc phẳng
góc phụ
gốc rễ
góc so le
góc thước thợ
gốc tích
góc tù
gốc tử
Gốc Tử
góc vuông
gộc
gồi
góc
dt 1. (toán) Phần mặt phẳng giới hạn bởi hai đường thẳng cùng xuất từ một điểm: Một góc vuông; Một góc nhọn của hình tam giác 2. Một phần tư của một vật: Góc bánh chưng 3. Xó nhà: Ngồi thu hình ở một góc.