Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
góa
góa bụa
góc
gốc
góc bẹt
góc bù
góc cạnh
góc đa diện
góc độ
góc đối đỉnh
góc đồng vị
gốc gác
góc giờ
góc kề
góc lồi
góc lõm
gốc ngọn
góc nhị diện
góc nhọn
gốc phần
góc phẳng
góc phụ
gốc rễ
góc so le
góc thước thợ
gốc tích
góc tù
gốc tử
Gốc Tử
góc vuông
góa
goá t. Có chồng hay vợ đã chết (chỉ nói về người ít nhiều còn trẻ). Goá vợ. Vợ goá của một liệt sĩ. Ở goá nuôi con. Mẹ goá con côi.