|
carotte
danh từ giống cái
- cà rốt (cây củ)
- cuộn thuốc lá (để nhai)
- biển hàng thuốc lá
- (ngành mỏ) lõi khoan (xem carottage I)
- poil de carotte: (thân mật) người có tóc màu hung
- tirer une carotte à quelqu'un: (thân mật) lừa ai để lấy cái gì
tính từ (không đổi)
- (có) màu cà rốt, (có) màu hung
- Des cheveux carotte: tóc màu hung
|