Bàn phím:
Từ điển:
 
caroncule

danh từ giống cái

  • (giải phẫu) núm
    • Caroncule lacrymale: núm lệ
  • (thực vật học) mồng hạt
  • (động vật học) mồng thịt; yếm thịt (ở gốc mỏ một số bồ câu, ở cổ gà tây...)