Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gò bó
gò đống
gò ép
gò gẫm
gồ ghề
gò má
gõ
gỗ
gỗ dán
gỗ tạp
gỗ tứ thiết
gọ
góa
góa bụa
góc
gốc
góc bẹt
góc bù
góc cạnh
góc đa diện
góc độ
góc đối đỉnh
góc đồng vị
gốc gác
góc giờ
góc kề
góc lồi
góc lõm
gốc ngọn
góc nhị diện
gò bó
đgt. ép vào khuôn khổ hạn hẹp, khó lòng xoay trở, không được phát triển tự nhiên: sống gò bó Lễ giáo phong kiến gò bó tình cảm con người.