Bàn phím:
Từ điển:
 
paint /peint/

danh từ

  • sơn
  • thuốc màu
  • phấn (bôi má)

Idioms

  1. as pretty (smart) as paint
    • đẹp như vẽ

ngoại động từ

  • sơn, quét sơn
    • to paint a door green: sơn cửa màu lục
  • vẽ, tô vẽ, mô tả
    • to paint a landscope: vẽ phong cảnh
    • to paint a black (rosy) picture of: bôi đen (tô hồng)
  • đánh phấn

nội động từ

  • vẽ tranh
  • thoa phấn

Idioms

  1. to paint in
    • ghi bằng sơn
  2. to paint out
    • sơn phủ lên, lấy sơn quét lấp đi
  3. to panin in bright colours
    • vẽ màu tươi, vẽ màu sáng; (nghĩa bóng) tô hồng (sự việc gì)
  4. to pain the lily
    • mặc thêm là lượt cho phò mã (làm một việc thừa)
  5. to paint the town red
    • (xem) town