Bàn phím:
Từ điển:
 
carnaval

danh từ giống đực

  • (số nhiều carnavals) hội cacnavan (trước mùa chay Công giáo)
  • hình nộm cacnavan
  • (nghĩa bóng) người ăn mặc lố lăng
    • triste comme s'il venait d'enterrer Carnaval: buồn như rã đám