Bàn phím:
Từ điển:
 
assist /ə'sist/

ngoại động từ

  • giúp, giúp đỡ
    • to assist someone in doing something: giúp ai làm việc gì

nội động từ

  • dự, có mặt
    • to assist at a ceremony: dự một buổi lễ
    • to assist in: tham gia
assist
  • giúp đỡ, tương trợ