Bàn phím:
Từ điển:
 
carillonner

nội động từ

  • rung hòa âm
    • Les cloches carillonnent: chuông rung hòa âm
  • kéo chuông ầm lên
    • Carillonner à la porte: kéo chuông ầm lên ở cửa
  • làm ầm lên

ngoại động từ

  • rung chuông báo
    • Carillonner une fête: rung chuông báo lễ
  • rao ầm lên, tuyên bố ầm lên (một tin tức)