Bàn phím:
Từ điển:
 
oyer /'ɔiə/

danh từ

  • (pháp lý) phiên toà đại hình
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà đại hình bang ((cũng) oyer and terminer)
  • sự uỷ quyền cho (quan toà) xử các vụ hình