|
own /oun/
tính từ
- của chính mình, của riêng mình
- I saw it with my own eyes: chính mắt tôi trông thấy
- I have nothing of my own: tôi chẳng có cái gì riêng cả
Idioms
-
on one's own
- độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình
- to do something on one's own: làm việc gì tự ý mình
-
to be one's own man
-
to get one's own back
-
to hold one's own
- giữ vững vị trí, giữ vững lập trường
- chẳng kém ai, có thể đối địch được với người
ngoại động từ
- có, là chủ của
- to own something: có cái gì
- nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị...)
- he owns his deficiencies: anh ta nhận những thiếu sót của anh ta
- to own oneself indebted: thừa nhận là có hàm ơn
nội động từ
- thú nhận, đầu thú
- to own to having done something: thú nhận là đã làm việc gì
Idioms
-
to own up
- (thông tục) thú, thú nhận
own
|