Bàn phím:
Từ điển:
 
owl /aul/

danh từ

  • (động vật học) con cú
  • người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ quạu cọ
  • (nghĩa bóng) người hay đi đêm

Idioms

  1. to fly with the owl
    • hay ăn đêm, hay đi đêm
  2. owls to Athens
    • việc thừa, củi chở về rừng