Bàn phím:
Từ điển:
 
owing /'ouiɳ/

tính từ

  • còn phải trả nợ
    • to pay all that is owing: trả những gì còn nợ

Idioms

  1. owing to
    • nhờ có, do bởi, vì
      • owing to the drought, crops are short: vì hạn hán nên mùa màng thất bát