Bàn phím:
Từ điển:
 
owe /ou/

động từ

  • nợ, hàm ơn
    • I owe you for your services: tôi chịu ơn anh về những việc anh giúp
  • có được (cái gì...), nhờ ở (ai)
    • we owe to Newton the principle of gravitation: chúng ta có nguyên lý về trọng lực là nhờ ở Niu-tơn

Idioms

  1. to owe somebody a grudge
    • (xem) grudge
owe
  • (toán kinh tế) mắc nợ; có trách nhiệm