caresser
ngoại động từ
- vuốt ve, mơn trớn
- Caresser son chien: vuốt ve con chó
- lướt nhẹ lên
- Le soleil caresse la pièce: ánh nắng lướt nhẹ vào gian phòng
- ôm ấp, ấp ủ
- Caresser un espoir: ôm ấp một hy vọng
- (từ cũ, nghĩa cũ) chiều; nịnh
- Caresser un penchant: chiều một khuynh hướng
phản nghĩa
=Battre, brutaliser, frapper, rudoyer