|
overtime /'ouvətaim/
phó từ & tính từ
- quá giờ, ngoài giờ (quy định)
- to work overtime: làm việc quá giờ, làm việc ngoài giờ
- overtime pay: tiền làm ngoài giờ
danh từ
- giờ làm thêm
- (thể dục,thể thao) giờ đấu thêm (để quyết định thắng bại)['ouvə'taim]
ngoại động từ
- (nhiếp ảnh) (như) overexpose
Overtime
- (Econ) Làm việc thêm ngoài giờ.
|