Bàn phím:
Từ điển:
 
asset /'æset/

danh từ

  • (số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ
  • (số nhiều) tài sản của người không thể trả được nợ
  • (số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ
    • real assets: bất động sản
    • personal assets: động sản
  • (thông tục) vốn quý, vật có ích, vật quý
Asset
  • (Econ) Tài sản.