Bàn phím:
Từ điển:
 
overridden /,ouvə'raid/

ngoại động từ overrode, overridden

  • cưỡi (ngựa) đến kiệt lực
  • cho quân đội tràn qua (đất địch)
  • cho ngựa giày xéo
  • (nghĩa bóng) giày xéo
  • (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn
    • to override someone's pleas: không chịu nghe những lời biện hộ của ai
    • to override one's commission: lạm quyền của mình
  • (y học) gối lên (xương gãy)