|
overran /'ouvərʌn/
danh từ
- sự lan tràn, sự tràn ra
- sự vượt quá, sự chạy vượt
- số lượng (in...) thừa[,ouvə'rʌn]
động từ overran; overrun
- tràn qua, lan qua
- tàn phá, giày xéo
- chạy vượt quá, (hàng hải) vượt quá (nơi đỗ, kế hoạch hành trình)
- (ngành in) in quá nhiều bản của (báo, sách...), in thêm bản của (báo, sách... vì nhu cầu đột xuất)
|