Bàn phím:
Từ điển:
 
overhead /'ouvəhed/

tính từ

  • ở trên đầu
    • overhead wires: dây điện chăng trên đầu
  • cao hơn mặt đất
    • an overhead railway: đường sắt nền cao

Idioms

  1. overhead charges (cost, expenses)
    • tổng phí

phó từ

  • ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên

danh từ

  • tổng phí
overhead
  • (toán kinh tế) tạp phí