Bàn phím:
Từ điển:
 
overelaborate /'ouvəri'læbərit/

tính từ

  • quá kỹ lưỡng, quá tỉ mỉ['ouvəri'læbəreit]

ngoại động từ

  • thêm quá nhiều chi tiết vào

nội động từ

  • thêm quá nhiều chi tiết vào văn của mình, thêm quá nhiều mắm muối vào câu chuyện của mình