Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
accelerative
accelerator
accelerator board
accelerator card
Accelerator coefficient
Accelerator effect
accelerator key
Accelerator principle
accelerometer
accent
accented character
accentor
accentual
accentually
accentuate
accentuated contrast
accentuation
accentuator
accept
accept connection
accept stacker
accept statement
acceptability
acceptable
acceptable quality level (AQL)
acceptableness
acceptably
acceptance
acceptance angle
acceptance cone
accelerative
/æk'selərətiv/
tính từ
làm nhanh thên, làm mau thêm