Bàn phím:
Từ điển:
 
overcast /,ouvə'kɑ:st/

ngoại động từ overcast

  • làm u ám, phủ mây (bầu trời)
  • vắt sổ (khâu)
  • quăng (lưới đánh cá, dây câu) quá xa['ouvəkɑ:st]

tính từ

  • bị phủ đầy, bị che kín
  • tối sầm, u ám