Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
outstanding
Outstanding credit
outstandingly
outstare
outstation
outstay
outstep
outstood
outstretch
outstretched
outstrip
outstroke
outsung
outswam
outswear
outswim
outswore
outsworn
outswum
outthink
outthought
outthrew
outthrow
outthrown
outtravel
outtrigger
outtrump
outvalue
outvie
outvoice
outstanding
/aut'stændiɳ/
tính từ
nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng
còn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề...); chưa trả (nợ...)
outstanding
nổi tiếng; (toán kinh tế) chưa trả hết; quá hạn