Bàn phím:
Từ điển:
 
outspan /aut'spæn/

ngoại động từ

  • tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò...)

nội động từ

  • tháo yên cương, tháo ách

danh từ

  • sự tháo yên cương, sự tháo ách
  • chỗ tháo yên cương, chỗ tháo ách; lúc tháo yên cương, lúc tháo ách