Bàn phím:
Từ điển:
 
outsmart /aut'smɑ:t/

ngoại động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khôn hơn, láu hơn

Idioms

  1. to outmart onself
    • trội hẳn lên