Bàn phím:
Từ điển:
 
outrun /aut'rʌn/

ngoại động từ outran, outrun

  • chạy nhanh hơn, chạy vượt
  • chạy thoát
  • vượt quá, vượt giới hạn của
    • imagination outruns facts: trí tưởng tượng vượt quá sự việc

Idioms

  1. to outrun the constable
    • (xem) constable