Bàn phím:
Từ điển:
 
outlier /'aut,laiə/

danh từ

  • người nằm ngoài, cái nằm ngoài
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đứng ngoài (một tổ chức...), người tách khỏi nhóm...
  • (địa lý,địa chất) phần tách ngoài (tách ra khỏi phần chính)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ở ngoài (chỗ làm...)
Outlier
  • (Econ) Giá trị ngoại lai.
outlier
  • (thống kê) giá trị ngoại lệ