Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
outlawry
outlay
outleap
outleapt
outlearn
outlearnt
outlet
outlie
outlier
outline
outlinear
outlive
outlodging
outlook
outluster
outlustre
outlying
outman
outmaneuver
outmanoeuvre
outmarch
outmatch
outmeasure
outmoded
outmost
outname
outness
outnumber
outpace
outpaint
outlawry
/'aut,lɔ:ri/
danh từ
sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự tước quyền được pháp luật che chở; tình trạng ở ngoài vòng pháp luật, tình trạng không được luật pháp che chở
sự chống lại pháp luật, sự coi thường pháp luật