Bàn phím:
Từ điển:
 
caravane

danh từ giống cái

  • đoàn người (cùng đi qua một nơi vắng vẻ hoang vu), đoàn
  • xe moóc cắm trại
    • les chiens aboient, la caravane passe: xem aboyer