Bàn phím:
Từ điển:
 
outgoing /'aut,gouiɳ/

danh từ

  • (như) outgo

tính từ

  • đi ra, sắp đi ra, sắp thôi việc
    • an outgoing train: chuyến xe lửa sắp đi
    • an outgoing minister: ông bộ trưởng sắp thôi việc
outgoing
  • ra; (toán kinh tế) tiền phí tổn