|
outfit /'autfit/
danh từ
- đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề
- carpenter's outfit: bộ đồ nghề thợ mộc
- sự trang bị đầy đủ (để đi đâu...)
- (thông tục) tổ, đội (thợ...)
- (quân sự) đơn vị
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hãnh kinh doanh
ngoại động từ
outfit
- (máy tính) thiết bị, dụng cụ, vật dụng
|