Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đáng giá
đáng kể
đáng kiếp
đáng lẽ
đáng số
đáng sợ
đáng tiền
đáng tội
đanh
đanh thép
đành
đành dạ
đành đạch
đành hanh
đành lòng
đành phận
đành rằng
đành vậy
đánh
đánh bả
đánh bạc
đánh bài
đánh bại
đánh bạn
đánh bạo
đánh bật
đánh bạt
đánh bẫy
đánh bắt
đánh bò cạp
đáng giá
Giving good value for one's money, worth the money paid for
Cái xe đạp đáng giá
:
A bicycle giving good value for one's money, a bicycle worth the money paid for it