Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đáng đời
đáng giá
đáng kể
đáng kiếp
đáng lẽ
đáng số
đáng sợ
đáng tiền
đáng tội
đanh
đanh thép
đành
đành dạ
đành đạch
đành hanh
đành lòng
đành phận
đành rằng
đành vậy
đánh
đánh bả
đánh bạc
đánh bài
đánh bại
đánh bạn
đánh bạo
đánh bật
đánh bạt
đánh bẫy
đánh bắt
đáng đời
Serving ne right, welldeserved
Worthy, honourable
Chết như thế cũng đáng đời
:
Such a death is honourable indeed