Bàn phím:
Từ điển:
 
outcome /'autkʌm/

danh từ

  • hậu quả, kết quả
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kết luận lôgic (sau khi suy nghĩ)
Outcome
  • (Econ) Kết cục, kết quả.