Bàn phím:
Từ điển:
 
caramboler

nội động từ

  • đánh trúng đôi (chơi bi a)

ngoại động từ

  • va phải, đụng phải
    • Plusieurs voitures se sont carambolés au carrefour: nhiều xe đã va phải nhau ở ngã tư