Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
out-of-the-way
out-of-truth
out-of-work
out-relief
out-sentry
out-talk
out-thrust
out-top
out-tray
out-turn
out-zola
outact
outage
outate
outback
outbade
outbalance
outbar
outbid
outbidden
outblaze
outbluff
outboard
outboard motor
outborn
outbound
outbounds
outbrag
outbranch
outbrave
out-of-the-way
/'autəvðə'wei/
tính từ
xa xôi, hẻo lánh
an out-of-the-way p[lace
:
vùng hẻo lánh
lạ, khác thường
không chỉnh, không phải lối, không đúng lề lối; làm mếch lòng
out-of-the-way remarks
:
những lời nhận xét làm mếch lòng