Bàn phím:
Từ điển:
 
carafe

danh từ giống cái

  • bình, lọ
    • Carafe de cristal: bình pha lê
    • une carafe d'eau: một bình nước
  • cái nơm cá
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) đầu; mặt
    • rester en carafe: bị lãng quên+ tưng hửng+ bị hỏng máy (xe)