|
others
- đại từ
- những người khác; những vật khác
- some people like cars, others like motorbikes: một số người thích xe ô tô, những người khác thì thích xe gắn máy
- we must help others needier than ourselves: chúng ta phải giúp đỡ những người khác túng thiếu hơn chúng ta
- (the others) những người hoặc vật còn lại trong một nhóm; những người/vật khác/kia
- he is the only person to help poor pupils - none of the others bothered: ông ta là người duy nhất giúp đỡ học sinh nghèo - những người khác chẳng ai quan tâm đến
- I went swimming while the others played tennis: tôi đi bơi, còn những người khác chơi quần vợt
- I can't do the fourth and fifth questions but I've done all the others: tôi không làm được câu hỏi thứ tư và thứ năm, nhưng đã làm được tất cả các câu hỏi khác
|