Bàn phím:
Từ điển:
 
other /'ʌðə/

tính từ

  • khác
    • we have other evidence: chúng tôi có chứng cớ khác
    • it was none other than Nam: không phải ai khác mà chính là Nam
  • kia
    • now open the other eye: bây giờ mở mắt kia ra

Idioms

  1. every other day
    • (xem) every
  2. the other day
    • (xem) day
  3. on the other hand
    • mặt khác

danh từ & đại từ

  • người khác, vật khác, cái khác
    • the six other are late: sáu người kia đến chậm
    • give me some others: đưa cho tôi một vài cái khác

phó từ

  • khác, cách khác