Bàn phím:
Từ điển:
 
caractère

danh từ giống đực

  • chữ
    • Les caractères arabes: chữ A Rập
    • Caractères d'imprimerie: chữ in
  • tĩnh, tính tình, tính nết, cá tính
    • Caractère ferme: tính cương quyết
  • tính chất, tính cách
    • Caractères acquis: (sinh vật học) tính chất thu được
    • Avoir un caractère d'authenticité: có tính cách xác thực
  • đặc tính; dấu ấn, vẻ riêng, đặc sắc
    • Une physionomie sans caractère: diện mạo không có gì đặc sắc
  • nghị lực, lòng quả quyết
    • Manquer de caractère: thiếu nghị lực quả quyết
  • con người có cá tính riêng