Bàn phím:
Từ điển:
 
os

danh từ

  • vt của Ordinary Seaman
  • vt của Odnance Survey
  • ngoại cỡ, quá khổ (outside)
os /2
  • Một hệ điều hành đa nhiệm đối với máy tính loại tương thích với IBM PC, đã phá vỡ hàng rào 640 K RAM, cung cấp khả năng bảo vệ cho các chương trình chạy đồng thời, cho phép tiến hành trao đổi động các dữ liệu giữa các OS/ 2 ứng dụng