Bàn phím:
Từ điển:
 
caque

danh từ giống cái

  • thùng ướp cá trích
    • la caque sent toujours le hareng: (nghĩa bóng) thùng mắm thì hôi mắm
    • serrés comme des harengs en caque: lèn như nêm cối