Bàn phím:
Từ điển:
 
capuchon

danh từ giống đực

  • mũ trùm đầu (đính vào cổ áo)
  • áo có mũ trùm
  • mũ (ống khói)
  • nắp (bút máy)
    • prendre le capuchon: đi tu