Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
captif
captivant
captiver
captivité
capture
capturer
capuce
capuche
capuchon
capuchonné
capuchonner
capucin
capucinade
capucine
capulet
caque
caquer
caquet
caquetage
caqueter
car
car-ferry
carabe
carabin
carabine
carabiné
carabinier
caracal
caraco
caracoler
captif
tính từ
(văn học) bị cầm tù
(văn học) (nghĩa bóng) bị giam hãm, bị gò bó
Enfance captive
:
tuổi trẻ bị gò bó
ballon captif
:
khi cầu có dây giữ
danh từ giống đực
người bị cầm tù; tù binh