Bàn phím:
Từ điển:
 
capter

ngoại động từ

  • mưu toan với lấy
    • Capter un héritage: mưu toan vớ lấy gia tài
    • Capter la confiance: tìm cách tranh thủ lòng tin
  • bắt (điện, làn sóng radio); thu dẫn (nước sông về một nơi nào...)
  • thu lấy, thu hồi
    • Capter les poussières: thu lấy bụi (ở nhà máy...)

phản nghĩa

=Disperser, répandre. Ecarter, perdre