Bàn phím:
Từ điển:
 
orgy /'ɔ:dʤi/

danh từ, (thường) số nhiều

  • cuộc chè chén say sưa, cuộc truy hoan, cuộc trác táng
  • ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp) cuộc truy hoan của thần rượu
  • (nghĩa bóng) sự lu bù
    • an orgy of parties: liên hoan lu bù
    • an orgy of work: công việc bù đầu