Bàn phím:
Từ điển:
 
capsule

danh từ giống cái

  • (giải phẫu; dược học) bao
    • Capsule articulaire: bao khớp
  • (thực vật học) quả nang, túi bào tử (của rêu)
  • hạt nổ (ở súng)
  • (hóa học) chén capxun
  • miếng bọc miệng chai (bọc ra ngoài nút chai, thường bằng thiếc); nắp chai
  • buồng du hành (trên vệ tinh nhân tạo)