Bàn phím:
Từ điển:
 
organize /'ɔ:gənaiz/ (organise) /'ɔ:gənaiz/

ngoại động từ

  • tổ chức, cấu tạo, thiết lập
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn

nội động từ

  • thành tổ chức
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn